Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The VeChain là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NOK VEN
coinmill.com
10.0 0.5986
20.0 1.1973
50.0 2.9932
100.0 5.9864
200.0 11.9729
500.0 29.9321
1000.0 59.8643
2000.0 119.7286
5000.0 299.3214
10,000.0 598.6428
20,000.0 1197.2856
50,000.0 2993.2139
100,000.0 5986.4278
200,000.0 11,972.8557
500,000.0 29,932.1392
1,000,000.0 59,864.2783
2,000,000.0 119,728.5566
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
VEN NOK
coinmill.com
0.5000 8.5
1.0000 16.5
2.0000 33.5
5.0000 83.5
10.0000 167.0
20.0000 334.0
50.0000 835.0
100.0000 1670.5
200.0000 3341.0
500.0000 8352.0
1000.0000 16,704.5
2000.0000 33,409.0
5000.0000 83,522.5
10,000.0000 167,044.5
20,000.0000 334,089.0
50,000.0000 835,222.5
100,000.0000 1,670,445.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ