Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VND có thể được viết D. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VND
coinmill.com
10.0 21,800
20.0 43,600
50.0 109,000
100.0 218,000
200.0 436,200
500.0 1,090,200
1000.0 2,180,600
2000.0 4,361,200
5000.0 10,903,000
10,000.0 21,805,800
20,000.0 43,611,600
50,000.0 109,029,000
100,000.0 218,058,000
200,000.0 436,116,000
500,000.0 1,090,290,000
1,000,000.0 2,180,580,200
2,000,000.0 4,361,160,400
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
VND NOK
coinmill.com
20,000 9.0
50,000 23.0
100,000 46.0
200,000 91.5
500,000 229.5
1,000,000 458.5
2,000,000 917.0
5,000,000 2293.0
10,000,000 4586.0
20,000,000 9172.0
50,000,000 22,929.5
100,000,000 45,859.5
200,000,000 91,718.5
500,000,000 229,297.0
1,000,000,000 458,593.5
2,000,000,000 917,187.0
5,000,000,000 2,292,968.0
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ