Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


NOK VUV
coinmill.com
10.0 111
20.0 221
50.0 553
100.0 1105
200.0 2211
500.0 5527
1000.0 11,054
2000.0 22,107
5000.0 55,269
10,000.0 110,537
20,000.0 221,075
50,000.0 552,687
100,000.0 1,105,374
200,000.0 2,210,749
500,000.0 5,526,872
1,000,000.0 11,053,743
2,000,000.0 22,107,487
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
VUV NOK
coinmill.com
100 9.0
200 18.0
500 45.0
1000 90.5
2000 181.0
5000 452.5
10,000 904.5
20,000 1809.5
50,000 4523.5
100,000 9046.5
200,000 18,093.5
500,000 45,233.5
1,000,000 90,467.0
2,000,000 180,934.0
5,000,000 452,335.5
10,000,000 904,671.0
20,000,000 1,809,342.0
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ