Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NOK WDC
coinmill.com
10.0 4119.463
20.0 8238.926
50.0 20,597.316
100.0 41,194.632
200.0 82,389.265
500.0 205,973.162
1000.0 411,946.324
2000.0 823,892.647
5000.0 2,059,731.618
10,000.0 4,119,463.235
20,000.0 8,238,926.471
50,000.0 20,597,316.177
100,000.0 41,194,632.353
200,000.0 82,389,264.707
500,000.0 205,973,161.767
1,000,000.0 411,946,323.535
2,000,000.0 823,892,647.069
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
WDC NOK
coinmill.com
5000.000 12.0
10,000.000 24.5
20,000.000 48.5
50,000.000 121.5
100,000.000 243.0
200,000.000 485.5
500,000.000 1214.0
1,000,000.000 2427.5
2,000,000.000 4855.0
5,000,000.000 12,137.5
10,000,000.000 24,275.0
20,000,000.000 48,550.0
50,000,000.000 121,375.0
100,000,000.000 242,750.0
200,000,000.000 485,500.0
500,000,000.000 1,213,750.5
1,000,000,000.000 2,427,500.5
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ