Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Stellar là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


NOK XLM
coinmill.com
10.0 8.572
20.0 17.145
50.0 42.862
100.0 85.723
200.0 171.446
500.0 428.615
1000.0 857.231
2000.0 1714.461
5000.0 4286.153
10,000.0 8572.306
20,000.0 17,144.612
50,000.0 42,861.529
100,000.0 85,723.058
200,000.0 171,446.117
500,000.0 428,615.292
1,000,000.0 857,230.583
2,000,000.0 1,714,461.167
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
XLM NOK
coinmill.com
5.000 6.0
10.000 11.5
20.000 23.5
50.000 58.5
100.000 116.5
200.000 233.5
500.000 583.5
1000.000 1166.5
2000.000 2333.0
5000.000 5832.5
10,000.000 11,665.5
20,000.000 23,331.0
50,000.000 58,327.5
100,000.000 116,654.5
200,000.000 233,309.5
500,000.000 583,273.5
1,000,000.000 1,166,547.5
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ