Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NOK XMT
coinmill.com
10.0 15,690
20.0 31,370
50.0 78,440
100.0 156,870
200.0 313,740
500.0 784,350
1000.0 1,568,710
2000.0 3,137,420
5000.0 7,843,540
10,000.0 15,687,090
20,000.0 31,374,180
50,000.0 78,435,440
100,000.0 156,870,890
200,000.0 313,741,780
500,000.0 784,354,440
1,000,000.0 1,568,708,880
2,000,000.0 3,137,417,760
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
XMT NOK
coinmill.com
10,000 6.5
20,000 12.5
50,000 32.0
100,000 63.5
200,000 127.5
500,000 318.5
1,000,000 637.5
2,000,000 1275.0
5,000,000 3187.5
10,000,000 6374.5
20,000,000 12,749.5
50,000,000 31,873.5
100,000,000 63,746.5
200,000,000 127,493.5
500,000,000 318,733.5
1,000,000,000 637,467.0
2,000,000,000 1,274,934.0
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ