Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NOK XPD
coinmill.com
10.0 0.001
20.0 0.002
50.0 0.005
100.0 0.010
200.0 0.020
500.0 0.050
1000.0 0.100
2000.0 0.200
5000.0 0.500
10,000.0 0.999
20,000.0 1.999
50,000.0 4.997
100,000.0 9.993
200,000.0 19.986
500,000.0 49.965
1,000,000.0 99.931
2,000,000.0 199.861
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
XPD NOK
coinmill.com
0.001 10.0
0.002 20.0
0.005 50.0
0.010 100.0
0.020 200.0
0.050 500.5
0.100 1000.5
0.200 2001.5
0.500 5003.5
1.000 10,007.0
2.000 20,014.0
5.000 50,035.0
10.000 100,069.5
20.000 200,139.0
50.000 500,347.5
100.000 1,000,695.0
200.000 2,001,390.5
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ