Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Krone Na Uy và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Na Uy Krone để chuyển đổi loại tiền tệ.

Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NOK YER
coinmill.com
10.0 232.110
20.0 464.220
50.0 1160.555
100.0 2321.105
200.0 4642.215
500.0 11,605.530
1000.0 23,211.065
2000.0 46,422.125
5000.0 116,055.315
10,000.0 232,110.630
20,000.0 464,221.255
50,000.0 1,160,553.140
100,000.0 2,321,106.280
200,000.0 4,642,212.555
500,000.0 11,605,531.390
1,000,000.0 23,211,062.785
2,000,000.0 46,422,125.570
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024
YER NOK
coinmill.com
200.000 8.5
500.000 21.5
1000.000 43.0
2000.000 86.0
5000.000 215.5
10,000.000 431.0
20,000.000 861.5
50,000.000 2154.0
100,000.000 4308.5
200,000.000 8616.5
500,000.000 21,541.5
1,000,000.000 43,083.0
2,000,000.000 86,166.0
5,000,000.000 215,414.5
10,000,000.000 430,829.0
20,000,000.000 861,658.0
50,000,000.000 2,154,145.0
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ