Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NPR OMR
coinmill.com
100.00 0.290
200.00 0.580
500.00 1.450
1000.00 2.900
2000.00 5.795
5000.00 14.490
10,000.00 28.980
20,000.00 57.960
50,000.00 144.905
100,000.00 289.810
200,000.00 579.625
500,000.00 1449.060
1,000,000.00 2898.125
2,000,000.00 5796.250
5,000,000.00 14,490.620
10,000,000.00 28,981.245
20,000,000.00 57,962.490
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR NPR
coinmill.com
0.200 69.00
0.500 172.55
1.000 345.05
2.000 690.10
5.000 1725.25
10.000 3450.50
20.000 6901.00
50.000 17,252.55
100.000 34,505.05
200.000 69,010.15
500.000 172,525.35
1000.000 345,050.75
2000.000 690,101.50
5000.000 1,725,253.70
10,000.000 3,450,507.40
20,000.000 6,901,014.80
50,000.000 17,252,536.95
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ