Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


NPR SNT
coinmill.com
100.00 20.067
200.00 40.133
500.00 100.333
1000.00 200.667
2000.00 401.334
5000.00 1003.334
10,000.00 2006.668
20,000.00 4013.337
50,000.00 10,033.341
100,000.00 20,066.683
200,000.00 40,133.366
500,000.00 100,333.414
1,000,000.00 200,666.828
2,000,000.00 401,333.656
5,000,000.00 1,003,334.140
10,000,000.00 2,006,668.280
20,000,000.00 4,013,336.559
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT NPR
coinmill.com
20.000 99.65
50.000 249.15
100.000 498.35
200.000 996.70
500.000 2491.70
1000.000 4983.40
2000.000 9966.75
5000.000 24,916.90
10,000.000 49,833.85
20,000.000 99,667.70
50,000.000 249,169.25
100,000.000 498,338.45
200,000.000 996,676.95
500,000.000 2,491,692.35
1,000,000.000 4,983,384.70
2,000,000.000 9,966,769.40
5,000,000.000 24,916,923.50
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ