Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NPR XEM
coinmill.com
100.00 19.345
200.00 38.690
500.00 96.726
1000.00 193.452
2000.00 386.903
5000.00 967.258
10,000.00 1934.517
20,000.00 3869.033
50,000.00 9672.583
100,000.00 19,345.166
200,000.00 38,690.331
500,000.00 96,725.829
1,000,000.00 193,451.657
2,000,000.00 386,903.315
5,000,000.00 967,258.287
10,000,000.00 1,934,516.573
20,000,000.00 3,869,033.146
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM NPR
coinmill.com
20.000 103.40
50.000 258.45
100.000 516.95
200.000 1033.85
500.000 2584.65
1000.000 5169.25
2000.000 10,338.50
5000.000 25,846.25
10,000.000 51,692.50
20,000.000 103,385.00
50,000.000 258,462.50
100,000.000 516,925.00
200,000.000 1,033,850.00
500,000.000 2,584,625.05
1,000,000.000 5,169,250.10
2,000,000.000 10,338,500.20
5,000,000.000 25,846,250.55
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ