Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


NPR XLM
coinmill.com
100.00 6.893
200.00 13.786
500.00 34.466
1000.00 68.932
2000.00 137.864
5000.00 344.661
10,000.00 689.322
20,000.00 1378.644
50,000.00 3446.610
100,000.00 6893.221
200,000.00 13,786.442
500,000.00 34,466.104
1,000,000.00 68,932.209
2,000,000.00 137,864.417
5,000,000.00 344,661.043
10,000,000.00 689,322.086
20,000,000.00 1,378,644.172
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XLM NPR
coinmill.com
5.000 72.55
10.000 145.05
20.000 290.15
50.000 725.35
100.000 1450.70
200.000 2901.40
500.000 7253.50
1000.000 14,507.00
2000.000 29,014.00
5000.000 72,535.05
10,000.000 145,070.05
20,000.000 290,140.15
50,000.000 725,350.35
100,000.000 1,450,700.65
200,000.000 2,901,401.30
500,000.000 7,253,503.25
1,000,000.000 14,507,006.50
XLM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ