Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nepal Rupee và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nepal Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Nepal Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NPR XPF
coinmill.com
100.00 83
200.00 166
500.00 415
1000.00 830
2000.00 1659
5000.00 4149
10,000.00 8297
20,000.00 16,595
50,000.00 41,487
100,000.00 82,973
200,000.00 165,947
500,000.00 414,866
1,000,000.00 829,733
2,000,000.00 1,659,465
5,000,000.00 4,148,664
10,000,000.00 8,297,327
20,000,000.00 16,594,655
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF NPR
coinmill.com
100 120.50
200 241.05
500 602.60
1000 1205.20
2000 2410.40
5000 6026.05
10,000 12,052.05
20,000 24,104.15
50,000 60,260.35
100,000 120,520.75
200,000 241,041.45
500,000 602,603.65
1,000,000 1,205,207.35
2,000,000 2,410,414.70
5,000,000 6,026,036.75
10,000,000 12,052,073.45
20,000,000 24,104,146.90
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ