Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


NVC PLN
coinmill.com
2.00000 2.28
5.00000 5.70
10.00000 11.40
20.00000 22.80
50.00000 56.99
100.00000 113.99
200.00000 227.98
500.00000 569.95
1000.00000 1139.90
2000.00000 2279.79
5000.00000 5699.48
10,000.00000 11,398.96
20,000.00000 22,797.92
50,000.00000 56,994.79
100,000.00000 113,989.59
200,000.00000 227,979.18
500,000.00000 569,947.95
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
PLN NVC
coinmill.com
2.00 1.75455
5.00 4.38637
10.00 8.77273
20.00 17.54546
50.00 43.86365
100.00 87.72731
200.00 175.45462
500.00 438.63655
1000.00 877.27310
2000.00 1754.54619
5000.00 4386.36548
10,000.00 8772.73096
20,000.00 17,545.46192
50,000.00 43,863.65479
100,000.00 87,727.30958
200,000.00 175,454.61916
500,000.00 438,636.54789
PLN tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ