Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Novacoin (NVC) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC RUR
coinmill.com
2.00000 51,940
5.00000 129,840
10.00000 259,680
20.00000 519,360
50.00000 1,298,410
100.00000 2,596,820
200.00000 5,193,640
500.00000 12,984,110
1000.00000 25,968,220
2000.00000 51,936,440
5000.00000 129,841,100
10,000.00000 259,682,200
20,000.00000 519,364,390
50,000.00000 1,298,410,980
100,000.00000 2,596,821,950
200,000.00000 5,193,643,900
500,000.00000 12,984,109,760
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
RUR NVC
coinmill.com
50,000 1.92543
100,000 3.85086
200,000 7.70172
500,000 19.25430
1,000,000 38.50861
2,000,000 77.01722
5,000,000 192.54304
10,000,000 385.08609
20,000,000 770.17217
50,000,000 1925.43043
100,000,000 3850.86086
200,000,000 7701.72171
500,000,000 19,254.30428
1,000,000,000 38,508.60855
2,000,000,000 77,017.21711
5,000,000,000 192,543.04277
10,000,000,000 385,086.08554
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ