Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


NVC SAR
coinmill.com
2.00000 2
5.00000 5
10.00000 11
20.00000 22
50.00000 54
100.00000 109
200.00000 217
500.00000 543
1000.00000 1086
2000.00000 2171
5000.00000 5428
10,000.00000 10,856
20,000.00000 21,711
50,000.00000 54,278
100,000.00000 108,557
200,000.00000 217,114
500,000.00000 542,785
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
SAR NVC
coinmill.com
2 1.84235
5 4.60588
10 9.21176
20 18.42352
50 46.05879
100 92.11758
200 184.23517
500 460.58792
1000 921.17584
2000 1842.35167
5000 4605.87918
10,000 9211.75835
20,000 18,423.51670
50,000 46,058.79176
100,000 92,117.58352
200,000 184,235.16703
500,000 460,587.91759
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ