Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


NVC UYU
coinmill.com
2.00000 22.5
5.00000 56.3
10.00000 112.5
20.00000 225.0
50.00000 562.6
100.00000 1125.1
200.00000 2250.3
500.00000 5625.7
1000.00000 11,251.4
2000.00000 22,502.9
5000.00000 56,257.2
10,000.00000 112,514.5
20,000.00000 225,029.0
50,000.00000 562,572.4
100,000.00000 1,125,144.8
200,000.00000 2,250,289.6
500,000.00000 5,625,724.1
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
UYU NVC
coinmill.com
20.0 1.77755
50.0 4.44387
100.0 8.88774
200.0 17.77549
500.0 44.43872
1000.0 88.87745
2000.0 177.75490
5000.0 444.38724
10,000.0 888.77448
20,000.0 1777.54896
50,000.0 4443.87240
100,000.0 8887.74480
200,000.0 17,775.48960
500,000.0 44,438.72399
1,000,000.0 88,877.44798
2,000,000.0 177,754.89597
5,000,000.0 444,387.23991
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ