Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


NVC XEM
coinmill.com
2.00000 15.077
5.00000 37.692
10.00000 75.383
20.00000 150.766
50.00000 376.916
100.00000 753.832
200.00000 1507.665
500.00000 3769.162
1000.00000 7538.323
2000.00000 15,076.647
5000.00000 37,691.616
10,000.00000 75,383.233
20,000.00000 150,766.465
50,000.00000 376,916.163
100,000.00000 753,832.326
200,000.00000 1,507,664.651
500,000.00000 3,769,161.629
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XEM NVC
coinmill.com
20.000 2.65311
50.000 6.63277
100.000 13.26555
200.000 26.53110
500.000 66.32775
1000.000 132.65549
2000.000 265.31099
5000.000 663.27747
10,000.000 1326.55495
20,000.000 2653.10989
50,000.000 6632.77473
100,000.000 13,265.54946
200,000.000 26,531.09892
500,000.000 66,327.74729
1,000,000.000 132,655.49458
2,000,000.000 265,310.98917
5,000,000.000 663,277.47292
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ