Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Novacoin và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Novacoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Novacoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Novacoin là tiền tệ không có nước. The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


NVC XRP
coinmill.com
2.00000 1.11
5.00000 2.78
10.00000 5.55
20.00000 11.11
50.00000 27.77
100.00000 55.55
200.00000 111.09
500.00000 277.73
1000.00000 555.47
2000.00000 1110.94
5000.00000 2777.34
10,000.00000 5554.68
20,000.00000 11,109.36
50,000.00000 27,773.41
100,000.00000 55,546.82
200,000.00000 111,093.65
500,000.00000 277,734.12
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019
XRP NVC
coinmill.com
1.00 1.80028
2.00 3.60057
5.00 9.00141
10.00 18.00283
20.00 36.00566
50.00 90.01415
100.00 180.02830
200.00 360.05659
500.00 900.14148
1000.00 1800.28296
2000.00 3600.56593
5000.00 9001.41482
10,000.00 18,002.82964
20,000.00 36,005.65928
50,000.00 90,014.14820
100,000.00 180,028.29641
200,000.00 360,056.59282
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ