Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nxt và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nxt. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nxts để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Nxt là tiền tệ không có nước. The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NXT XEM
coinmill.com
50.0 19.114
100.0 38.228
200.0 76.457
500.0 191.142
1000.0 382.285
2000.0 764.569
5000.0 1911.423
10,000.0 3822.847
20,000.0 7645.694
50,000.0 19,114.234
100,000.0 38,228.468
200,000.0 76,456.936
500,000.0 191,142.339
1,000,000.0 382,284.678
2,000,000.0 764,569.355
5,000,000.0 1,911,423.388
10,000,000.0 3,822,846.776
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021
XEM NXT
coinmill.com
20.000 52.3
50.000 130.8
100.000 261.6
200.000 523.2
500.000 1307.9
1000.000 2615.9
2000.000 5231.7
5000.000 13,079.3
10,000.000 26,158.5
20,000.000 52,317.0
50,000.000 130,792.6
100,000.000 261,585.2
200,000.000 523,170.3
500,000.000 1,307,925.8
1,000,000.000 2,615,851.6
2,000,000.000 5,231,703.3
5,000,000.000 13,079,258.2
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ