Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và OmiseGO được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho OmiseGO trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào OmiseGOs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The OmiseGO là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMG có thể được viết OMG. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the OmiseGO cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMG có 15 chữ số có nghĩa.


NZD OMG
coinmill.com
1.00 0.91766
2.00 1.83533
5.00 4.58832
10.00 9.17665
20.00 18.35330
50.00 45.88324
100.00 91.76648
200.00 183.53296
500.00 458.83241
1000.00 917.66482
2000.00 1835.32963
5000.00 4588.32409
10,000.00 9176.64817
20,000.00 18,353.29634
50,000.00 45,883.24085
100,000.00 91,766.48171
200,000.00 183,532.96342
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMG NZD
coinmill.com
1.00000 1.10
2.00000 2.20
5.00000 5.40
10.00000 10.90
20.00000 21.80
50.00000 54.50
100.00000 109.00
200.00000 217.90
500.00000 544.90
1000.00000 1089.70
2000.00000 2179.40
5000.00000 5448.60
10,000.00000 10,897.20
20,000.00000 21,794.50
50,000.00000 54,486.10
100,000.00000 108,972.30
200,000.00000 217,944.50
OMG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ