Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


NZD OMR
coinmill.com
1.00 0.235
2.00 0.470
5.00 1.175
10.00 2.350
20.00 4.700
50.00 11.745
100.00 23.490
200.00 46.985
500.00 117.460
1000.00 234.925
2000.00 469.850
5000.00 1174.625
10,000.00 2349.245
20,000.00 4698.495
50,000.00 11,746.235
100,000.00 23,492.475
200,000.00 46,984.950
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR NZD
coinmill.com
0.200 0.90
0.500 2.10
1.000 4.30
2.000 8.50
5.000 21.30
10.000 42.60
20.000 85.10
50.000 212.80
100.000 425.70
200.000 851.30
500.000 2128.30
1000.000 4256.70
2000.000 8513.40
5000.000 21,283.40
10,000.000 42,566.80
20,000.000 85,133.60
50,000.000 212,834.10
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ