Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


NZD RWF
coinmill.com
1.00 688
2.00 1377
5.00 3442
10.00 6883
20.00 13,766
50.00 34,416
100.00 68,831
200.00 137,663
500.00 344,157
1000.00 688,314
2000.00 1,376,627
5000.00 3,441,568
10,000.00 6,883,136
20,000.00 13,766,272
50,000.00 34,415,680
100,000.00 68,831,361
200,000.00 137,662,721
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RWF NZD
coinmill.com
1000 1.50
2000 2.90
5000 7.30
10,000 14.50
20,000 29.10
50,000 72.60
100,000 145.30
200,000 290.60
500,000 726.40
1,000,000 1452.80
2,000,000 2905.70
5,000,000 7264.10
10,000,000 14,528.30
20,000,000 29,056.50
50,000,000 72,641.30
100,000,000 145,282.60
200,000,000 290,565.20
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ