Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD TND
coinmill.com
1.00 1.910
2.00 3.820
5.00 9.555
10.00 19.110
20.00 38.220
50.00 95.545
100.00 191.090
200.00 382.175
500.00 955.440
1000.00 1910.880
2000.00 3821.760
5000.00 9554.405
10,000.00 19,108.805
20,000.00 38,217.615
50,000.00 95,544.035
100,000.00 191,088.070
200,000.00 382,176.145
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND NZD
coinmill.com
2.000 1.00
5.000 2.60
10.000 5.20
20.000 10.50
50.000 26.20
100.000 52.30
200.000 104.70
500.000 261.70
1000.000 523.30
2000.000 1046.60
5000.000 2616.60
10,000.000 5233.20
20,000.000 10,466.40
50,000.000 26,165.90
100,000.000 52,331.90
200,000.000 104,663.80
500,000.000 261,659.50
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ