Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


NZD VEN
coinmill.com
1.00 0.3954
2.00 0.7907
5.00 1.9768
10.00 3.9537
20.00 7.9073
50.00 19.7683
100.00 39.5365
200.00 79.0731
500.00 197.6827
1000.00 395.3654
2000.00 790.7308
5000.00 1976.8269
10,000.00 3953.6538
20,000.00 7907.3076
50,000.00 19,768.2689
100,000.00 39,536.5378
200,000.00 79,073.0756
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEN NZD
coinmill.com
0.5000 1.30
1.0000 2.50
2.0000 5.10
5.0000 12.60
10.0000 25.30
20.0000 50.60
50.0000 126.50
100.0000 252.90
200.0000 505.90
500.0000 1264.70
1000.0000 2529.30
2000.0000 5058.60
5000.0000 12,646.50
10,000.0000 25,293.10
20,000.0000 50,586.10
50,000.0000 126,465.30
100,000.0000 252,930.60
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ