Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu VND có thể được viết D. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


NZD VND
coinmill.com
1.00 14,400
2.00 28,800
5.00 72,000
10.00 144,000
20.00 288,000
50.00 720,000
100.00 1,440,200
200.00 2,880,200
500.00 7,200,600
1000.00 14,401,400
2000.00 28,802,600
5000.00 72,006,800
10,000.00 144,013,400
20,000.00 288,026,800
50,000.00 720,067,000
100,000.00 1,440,134,200
200,000.00 2,880,268,200
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VND NZD
coinmill.com
20,000 1.40
50,000 3.50
100,000 6.90
200,000 13.90
500,000 34.70
1,000,000 69.40
2,000,000 138.90
5,000,000 347.20
10,000,000 694.40
20,000,000 1388.80
50,000,000 3471.90
100,000,000 6943.80
200,000,000 13,887.60
500,000,000 34,719.00
1,000,000,000 69,438.00
2,000,000,000 138,876.00
5,000,000,000 347,189.90
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ