Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD WDC
coinmill.com
1.00 2720.643
2.00 5441.285
5.00 13,603.214
10.00 27,206.427
20.00 54,412.855
50.00 136,032.137
100.00 272,064.273
200.00 544,128.547
500.00 1,360,321.367
1000.00 2,720,642.735
2000.00 5,441,285.469
5000.00 13,603,213.674
10,000.00 27,206,427.347
20,000.00 54,412,854.695
50,000.00 136,032,136.737
100,000.00 272,064,273.474
200,000.00 544,128,546.948
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
WDC NZD
coinmill.com
5000.000 1.80
10,000.000 3.70
20,000.000 7.40
50,000.000 18.40
100,000.000 36.80
200,000.000 73.50
500,000.000 183.80
1,000,000.000 367.60
2,000,000.000 735.10
5,000,000.000 1837.80
10,000,000.000 3675.60
20,000,000.000 7351.20
50,000,000.000 18,378.00
100,000,000.000 36,756.00
200,000,000.000 73,512.00
500,000,000.000 183,780.10
1,000,000,000.000 367,560.20
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ