Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XAG
coinmill.com
1.00 0.027
2.00 0.053
5.00 0.134
10.00 0.267
20.00 0.534
50.00 1.336
100.00 2.672
200.00 5.344
500.00 13.360
1000.00 26.721
2000.00 53.441
5000.00 133.604
10,000.00 267.207
20,000.00 534.414
50,000.00 1336.035
100,000.00 2672.070
200,000.00 5344.140
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAG NZD
coinmill.com
0.050 1.90
0.100 3.70
0.200 7.50
0.500 18.70
1.000 37.40
2.000 74.80
5.000 187.10
10.000 374.20
20.000 748.50
50.000 1871.20
100.000 3742.40
200.000 7484.80
500.000 18,712.10
1000.000 37,424.20
2000.000 74,848.30
5000.000 187,120.80
10,000.000 374,241.70
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ