Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


NZD XCC
coinmill.com
1.00 0.279
2.00 0.557
5.00 1.394
10.00 2.787
20.00 5.575
50.00 13.937
100.00 27.875
200.00 55.750
500.00 139.375
1000.00 278.750
2000.00 557.499
5000.00 1393.748
10,000.00 2787.496
20,000.00 5574.991
50,000.00 13,937.478
100,000.00 27,874.955
200,000.00 55,749.910
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XCC NZD
coinmill.com
0.500 1.80
1.000 3.60
2.000 7.20
5.000 17.90
10.000 35.90
20.000 71.70
50.000 179.40
100.000 358.70
200.000 717.50
500.000 1793.70
1000.000 3587.40
2000.000 7174.90
5000.000 17,937.20
10,000.000 35,874.50
20,000.000 71,749.00
50,000.000 179,372.50
100,000.000 358,745.00
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ