Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XEM
coinmill.com
1.00 15.687
2.00 31.373
5.00 78.434
10.00 156.867
20.00 313.734
50.00 784.336
100.00 1568.671
200.00 3137.342
500.00 7843.356
1000.00 15,686.711
2000.00 31,373.423
5000.00 78,433.557
10,000.00 156,867.113
20,000.00 313,734.226
50,000.00 784,335.565
100,000.00 1,568,671.130
200,000.00 3,137,342.260
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM NZD
coinmill.com
20.000 1.30
50.000 3.20
100.000 6.40
200.000 12.70
500.000 31.90
1000.000 63.70
2000.000 127.50
5000.000 318.70
10,000.000 637.50
20,000.000 1275.00
50,000.000 3187.40
100,000.000 6374.80
200,000.000 12,749.60
500,000.000 31,874.10
1,000,000.000 63,748.20
2,000,000.000 127,496.40
5,000,000.000 318,741.10
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ