Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


NZD XMT
coinmill.com
1.00 10,360
2.00 20,720
5.00 51,800
10.00 103,600
20.00 207,210
50.00 518,020
100.00 1,036,030
200.00 2,072,060
500.00 5,180,160
1000.00 10,360,320
2000.00 20,720,640
5000.00 51,801,610
10,000.00 103,603,220
20,000.00 207,206,430
50,000.00 518,016,080
100,000.00 1,036,032,160
200,000.00 2,072,064,330
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XMT NZD
coinmill.com
10,000 1.00
20,000 1.90
50,000 4.80
100,000 9.70
200,000 19.30
500,000 48.30
1,000,000 96.50
2,000,000 193.00
5,000,000 482.60
10,000,000 965.20
20,000,000 1930.40
50,000,000 4826.10
100,000,000 9652.20
200,000,000 19,304.40
500,000,000 48,261.00
1,000,000,000 96,522.10
2,000,000,000 193,044.20
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ