Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


NZD XPD
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.007
20.00 0.013
50.00 0.033
100.00 0.066
200.00 0.132
500.00 0.330
1000.00 0.660
2000.00 1.320
5000.00 3.300
10,000.00 6.600
20,000.00 13.200
50,000.00 32.999
100,000.00 65.998
200,000.00 131.995
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPD NZD
coinmill.com
0.001 1.50
0.002 3.00
0.005 7.60
0.010 15.20
0.020 30.30
0.050 75.80
0.100 151.50
0.200 303.00
0.500 757.60
1.000 1515.20
2.000 3030.40
5.000 7576.00
10.000 15,152.00
20.000 30,304.10
50.000 75,760.20
100.000 151,520.30
200.000 303,040.70
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ