Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


NZD XPF
coinmill.com
1.00 67
2.00 135
5.00 336
10.00 673
20.00 1345
50.00 3363
100.00 6726
200.00 13,452
500.00 33,629
1000.00 67,259
2000.00 134,518
5000.00 336,295
10,000.00 672,589
20,000.00 1,345,179
50,000.00 3,362,947
100,000.00 6,725,893
200,000.00 13,451,786
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPF NZD
coinmill.com
100 1.50
200 3.00
500 7.40
1000 14.90
2000 29.70
5000 74.30
10,000 148.70
20,000 297.40
50,000 743.40
100,000 1486.80
200,000 2973.60
500,000 7434.00
1,000,000 14,867.90
2,000,000 29,735.80
5,000,000 74,339.60
10,000,000 148,679.10
20,000,000 297,358.30
XPF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ