Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la New Zealand và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc New Zealand đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


NZD YER
coinmill.com
1.00 153.295
2.00 306.590
5.00 766.470
10.00 1532.945
20.00 3065.885
50.00 7664.715
100.00 15,329.425
200.00 30,658.855
500.00 76,647.135
1000.00 153,294.265
2000.00 306,588.530
5000.00 766,471.330
10,000.00 1,532,942.660
20,000.00 3,065,885.320
50,000.00 7,664,713.305
100,000.00 15,329,426.610
200,000.00 30,658,853.215
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER NZD
coinmill.com
200.000 1.30
500.000 3.30
1000.000 6.50
2000.000 13.00
5000.000 32.60
10,000.000 65.20
20,000.000 130.50
50,000.000 326.20
100,000.000 652.30
200,000.000 1304.70
500,000.000 3261.70
1,000,000.000 6523.40
2,000,000.000 13,046.80
5,000,000.000 32,617.00
10,000,000.000 65,234.00
20,000,000.000 130,468.00
50,000,000.000 326,170.10
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ