Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Leu Rumani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leu Rumani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rumani Lei hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Leu Romainian là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RON có thể được viết L. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Leu Romainian được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leu Romainian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RON có 5 chữ số có nghĩa.


OMR RON
coinmill.com
0.200 2.42
0.500 6.05
1.000 12.10
2.000 24.21
5.000 60.52
10.000 121.05
20.000 242.10
50.000 605.24
100.000 1210.48
200.000 2420.97
500.000 6052.41
1000.000 12,104.83
2000.000 24,209.66
5000.000 60,524.14
10,000.000 121,048.29
20,000.000 242,096.58
50,000.000 605,241.44
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
RON OMR
coinmill.com
5.00 0.415
10.00 0.825
20.00 1.650
50.00 4.130
100.00 8.260
200.00 16.520
500.00 41.305
1000.00 82.610
2000.00 165.225
5000.00 413.060
10,000.00 826.115
20,000.00 1652.235
50,000.00 4130.585
100,000.00 8261.165
200,000.00 16,522.330
500,000.00 41,305.830
1,000,000.00 82,611.660
RON tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ