Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


OMR RSD
coinmill.com
0.200 57.0
0.500 142.5
1.000 285.0
2.000 570.5
5.000 1426.0
10.000 2852.5
20.000 5705.0
50.000 14,262.5
100.000 28,525.0
200.000 57,050.0
500.000 142,624.5
1000.000 285,249.5
2000.000 570,499.0
5000.000 1,426,247.0
10,000.000 2,852,494.0
20,000.000 5,704,988.5
50,000.000 14,262,471.0
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
RSD OMR
coinmill.com
100.0 0.350
200.0 0.700
500.0 1.755
1000.0 3.505
2000.0 7.010
5000.0 17.530
10,000.0 35.055
20,000.0 70.115
50,000.0 175.285
100,000.0 350.570
200,000.0 701.140
500,000.0 1752.850
1,000,000.0 3505.705
2,000,000.0 7011.410
5,000,000.0 17,528.520
10,000,000.0 35,057.040
20,000,000.0 70,114.075
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ