Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


OMR RUB
coinmill.com
0.200 47.34
0.500 118.36
1.000 236.72
2.000 473.44
5.000 1183.60
10.000 2367.20
20.000 4734.41
50.000 11,836.02
100.000 23,672.04
200.000 47,344.07
500.000 118,360.18
1000.000 236,720.36
2000.000 473,440.72
5000.000 1,183,601.79
10,000.000 2,367,203.58
20,000.000 4,734,407.16
50,000.000 11,836,017.91
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
RUB OMR
coinmill.com
50.00 0.210
100.00 0.420
200.00 0.845
500.00 2.110
1000.00 4.225
2000.00 8.450
5000.00 21.120
10,000.00 42.245
20,000.00 84.490
50,000.00 211.220
100,000.00 422.440
200,000.00 844.880
500,000.00 2112.195
1,000,000.00 4224.395
2,000,000.00 8448.785
5,000,000.00 21,121.970
10,000,000.00 42,243.935
RUB tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ