Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Sudan Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sudan Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sudan Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đồng Bảng Anh Sudan là tiền tệ Sudan (SD, SDN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đồng Bảng Anh Sudan được chia thành 100 qirush. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng Bảng Anh Sudan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SDG có 5 chữ số có nghĩa.


OMR SDG
coinmill.com
0.200 313.10
0.500 782.75
1.000 1565.51
2.000 3131.02
5.000 7827.55
10.000 15,655.09
20.000 31,310.18
50.000 78,275.45
100.000 156,550.90
200.000 313,101.80
500.000 782,754.50
1000.000 1,565,509.00
2000.000 3,131,018.00
5000.000 7,827,545.01
10,000.000 15,655,090.01
20,000.000 31,310,180.02
50,000.000 78,275,450.06
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
SDG OMR
coinmill.com
500.00 0.320
1000.00 0.640
2000.00 1.280
5000.00 3.195
10,000.00 6.390
20,000.00 12.775
50,000.00 31.940
100,000.00 63.875
200,000.00 127.755
500,000.00 319.385
1,000,000.00 638.770
2,000,000.00 1277.540
5,000,000.00 3193.850
10,000,000.00 6387.700
20,000,000.00 12,775.400
50,000,000.00 31,938.495
100,000,000.00 63,876.990
SDG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ