Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


OMR SEK
coinmill.com
0.200 5.57
0.500 13.93
1.000 27.87
2.000 55.74
5.000 139.34
10.000 278.68
20.000 557.35
50.000 1393.38
100.000 2786.75
200.000 5573.50
500.000 13,933.76
1000.000 27,867.52
2000.000 55,735.04
5000.000 139,337.59
10,000.000 278,675.18
20,000.000 557,350.36
50,000.000 1,393,375.91
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
SEK OMR
coinmill.com
10.00 0.360
20.00 0.720
50.00 1.795
100.00 3.590
200.00 7.175
500.00 17.940
1000.00 35.885
2000.00 71.770
5000.00 179.420
10,000.00 358.840
20,000.00 717.680
50,000.00 1794.205
100,000.00 3588.405
200,000.00 7176.815
500,000.00 17,942.035
1,000,000.00 35,884.070
2,000,000.00 71,768.140
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ