Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


OMR SYP
coinmill.com
0.200 1310.75
0.500 3276.75
1.000 6553.25
2.000 13,106.75
5.000 32,766.50
10.000 65,533.25
20.000 131,066.25
50.000 327,666.00
100.000 655,331.75
200.000 1,310,663.50
500.000 3,276,659.00
1000.000 6,553,317.75
2000.000 13,106,635.50
5000.000 32,766,588.75
10,000.000 65,533,177.75
20,000.000 131,066,355.50
50,000.000 327,665,888.75
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
SYP OMR
coinmill.com
2000.00 0.305
5000.00 0.765
10,000.00 1.525
20,000.00 3.050
50,000.00 7.630
100,000.00 15.260
200,000.00 30.520
500,000.00 76.295
1,000,000.00 152.595
2,000,000.00 305.190
5,000,000.00 762.970
10,000,000.00 1525.945
20,000,000.00 3051.890
50,000,000.00 7629.725
100,000,000.00 15,259.445
200,000,000.00 30,518.890
500,000,000.00 76,297.230
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ