Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


OMR UAH
coinmill.com
0.200 19.28
0.500 48.20
1.000 96.39
2.000 192.78
5.000 481.96
10.000 963.92
20.000 1927.84
50.000 4819.61
100.000 9639.22
200.000 19,278.43
500.000 48,196.09
1000.000 96,392.17
2000.000 192,784.34
5000.000 481,960.86
10,000.000 963,921.72
20,000.000 1,927,843.44
50,000.000 4,819,608.61
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
UAH OMR
coinmill.com
20.00 0.205
50.00 0.520
100.00 1.035
200.00 2.075
500.00 5.185
1000.00 10.375
2000.00 20.750
5000.00 51.870
10,000.00 103.745
20,000.00 207.485
50,000.00 518.715
100,000.00 1037.430
200,000.00 2074.855
500,000.00 5187.145
1,000,000.00 10,374.285
2,000,000.00 20,748.575
5,000,000.00 51,871.430
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ