Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The VeChain là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


OMR VEN
coinmill.com
0.200 0.3366
0.500 0.8415
1.000 1.6829
2.000 3.3659
5.000 8.4147
10.000 16.8294
20.000 33.6589
50.000 84.1472
100.000 168.2945
200.000 336.5890
500.000 841.4724
1000.000 1682.9448
2000.000 3365.8896
5000.000 8414.7240
10,000.000 16,829.4479
20,000.000 33,658.8959
50,000.000 84,147.2397
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
VEN OMR
coinmill.com
0.5000 0.295
1.0000 0.595
2.0000 1.190
5.0000 2.970
10.0000 5.940
20.0000 11.885
50.0000 29.710
100.0000 59.420
200.0000 118.840
500.0000 297.100
1000.0000 594.195
2000.0000 1188.395
5000.0000 2970.985
10,000.0000 5941.965
20,000.0000 11,883.930
50,000.0000 29,709.830
100,000.0000 59,419.655
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ