Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


OMR XAU
coinmill.com
0.200 0.000
0.500 0.001
1.000 0.001
2.000 0.003
5.000 0.007
10.000 0.013
20.000 0.026
50.000 0.065
100.000 0.130
200.000 0.261
500.000 0.652
1000.000 1.304
2000.000 2.608
5000.000 6.521
10,000.000 13.042
20,000.000 26.085
50,000.000 65.211
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XAU OMR
coinmill.com
0.001 0.385
0.001 0.765
0.002 1.535
0.005 3.835
0.010 7.665
0.020 15.335
0.050 38.335
0.100 76.675
0.200 153.350
0.500 383.370
1.000 766.740
2.000 1533.475
5.000 3833.690
10.000 7667.375
20.000 15,334.750
50.000 38,336.880
100.000 76,673.755
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ