Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


OMR XCC
coinmill.com
0.200 0.237
0.500 0.593
1.000 1.187
2.000 2.373
5.000 5.933
10.000 11.865
20.000 23.731
50.000 59.327
100.000 118.655
200.000 237.310
500.000 593.274
1000.000 1186.548
2000.000 2373.097
5000.000 5932.741
10,000.000 11,865.483
20,000.000 23,730.965
50,000.000 59,327.413
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XCC OMR
coinmill.com
0.500 0.420
1.000 0.845
2.000 1.685
5.000 4.215
10.000 8.430
20.000 16.855
50.000 42.140
100.000 84.280
200.000 168.555
500.000 421.390
1000.000 842.780
2000.000 1685.560
5000.000 4213.905
10,000.000 8427.805
20,000.000 16,855.615
50,000.000 42,139.035
100,000.000 84,278.070
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ