Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


OMR XCD
coinmill.com
0.200 1.46
0.500 3.64
1.000 7.28
2.000 14.56
5.000 36.40
10.000 72.79
20.000 145.58
50.000 363.95
100.000 727.90
200.000 1455.81
500.000 3639.52
1000.000 7279.04
2000.000 14,558.07
5000.000 36,395.19
10,000.000 72,790.37
20,000.000 145,580.74
50,000.000 363,951.85
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XCD OMR
coinmill.com
2.00 0.275
5.00 0.685
10.00 1.375
20.00 2.750
50.00 6.870
100.00 13.740
200.00 27.475
500.00 68.690
1000.00 137.380
2000.00 274.760
5000.00 686.905
10,000.00 1373.810
20,000.00 2747.615
50,000.00 6869.040
100,000.00 13,738.080
200,000.00 27,476.160
500,000.00 68,690.405
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ