Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The NEM là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XEM
coinmill.com
0.200 13.350
0.500 33.375
1.000 66.751
2.000 133.501
5.000 333.753
10.000 667.506
20.000 1335.013
50.000 3337.532
100.000 6675.064
200.000 13,350.127
500.000 33,375.319
1000.000 66,750.637
2000.000 133,501.275
5000.000 333,753.187
10,000.000 667,506.373
20,000.000 1,335,012.747
50,000.000 3,337,531.867
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XEM OMR
coinmill.com
20.000 0.300
50.000 0.750
100.000 1.500
200.000 2.995
500.000 7.490
1000.000 14.980
2000.000 29.960
5000.000 74.905
10,000.000 149.810
20,000.000 299.625
50,000.000 749.055
100,000.000 1498.115
200,000.000 2996.225
500,000.000 7490.565
1,000,000.000 14,981.130
2,000,000.000 29,962.260
5,000,000.000 74,905.650
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ