Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


OMR XRP
coinmill.com
0.200 1.00
0.500 2.49
1.000 4.98
2.000 9.95
5.000 24.88
10.000 49.77
20.000 99.53
50.000 248.83
100.000 497.67
200.000 995.33
500.000 2488.34
1000.000 4976.67
2000.000 9953.34
5000.000 24,883.36
10,000.000 49,766.72
20,000.000 99,533.45
50,000.000 248,833.61
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
XRP OMR
coinmill.com
1.00 0.200
2.00 0.400
5.00 1.005
10.00 2.010
20.00 4.020
50.00 10.045
100.00 20.095
200.00 40.185
500.00 100.470
1000.00 200.935
2000.00 401.875
5000.00 1004.685
10,000.00 2009.375
20,000.00 4018.750
50,000.00 10,046.875
100,000.00 20,093.750
200,000.00 40,187.495
XRP tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ