Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Omani Rial và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Omani Rial. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Omani rials để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


OMR YER
coinmill.com
0.200 130.505
0.500 326.260
1.000 652.525
2.000 1305.050
5.000 3262.625
10.000 6525.250
20.000 13,050.500
50.000 32,626.250
100.000 65,252.500
200.000 130,504.995
500.000 326,262.490
1000.000 652,524.985
2000.000 1,305,049.970
5000.000 3,262,624.920
10,000.000 6,525,249.840
20,000.000 13,050,499.685
50,000.000 32,626,249.210
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024
YER OMR
coinmill.com
200.000 0.305
500.000 0.765
1000.000 1.535
2000.000 3.065
5000.000 7.665
10,000.000 15.325
20,000.000 30.650
50,000.000 76.625
100,000.000 153.250
200,000.000 306.500
500,000.000 766.255
1,000,000.000 1532.510
2,000,000.000 3065.015
5,000,000.000 7662.540
10,000,000.000 15,325.085
20,000,000.000 30,650.165
50,000,000.000 76,625.420
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ