Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


PEN TND
coinmill.com
2.00 1.675
5.00 4.195
10.00 8.385
20.00 16.775
50.00 41.930
100.00 83.865
200.00 167.730
500.00 419.325
1000.00 838.645
2000.00 1677.295
5000.00 4193.235
10,000.00 8386.475
20,000.00 16,772.950
50,000.00 41,932.375
100,000.00 83,864.745
200,000.00 167,729.495
500,000.00 419,323.730
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
TND PEN
coinmill.com
2.000 2.38
5.000 5.96
10.000 11.92
20.000 23.85
50.000 59.62
100.000 119.24
200.000 238.48
500.000 596.20
1000.000 1192.40
2000.000 2384.79
5000.000 5961.98
10,000.000 11,923.96
20,000.000 23,847.92
50,000.000 59,619.81
100,000.000 119,239.61
200,000.000 238,479.23
500,000.000 596,198.07
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ