Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peru Nuevo Sol và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peru Nuevo Sol. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Nuevos Peru Soles để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


PEN XEM
coinmill.com
2.00 13.975
5.00 34.938
10.00 69.877
20.00 139.754
50.00 349.384
100.00 698.768
200.00 1397.535
500.00 3493.838
1000.00 6987.676
2000.00 13,975.351
5000.00 34,938.379
10,000.00 69,876.757
20,000.00 139,753.514
50,000.00 349,383.786
100,000.00 698,767.572
200,000.00 1,397,535.144
500,000.00 3,493,837.861
PEN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XEM PEN
coinmill.com
20.000 2.86
50.000 7.16
100.000 14.31
200.000 28.62
500.000 71.55
1000.000 143.11
2000.000 286.22
5000.000 715.55
10,000.000 1431.09
20,000.000 2862.18
50,000.000 7155.46
100,000.000 14,310.91
200,000.000 28,621.82
500,000.000 71,554.55
1,000,000.000 143,109.10
2,000,000.000 286,218.20
5,000,000.000 715,545.51
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ